high tide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
high tide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high tide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high tide.
Từ điển Anh Việt
high tide
/'hai'taid/
* danh từ
lúc thuỷ triều lên cao
(nghĩa bóng) tột đỉnh, điểm cao nhất
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
high tide
* kỹ thuật
độ cao nước lớn
nước lớn
xây dựng:
thủ triều lên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
high tide
the tide when the water is highest
Synonyms: high water, highwater
Antonyms: low tide
Từ liên quan
- high
- highs
- hight
- high q
- higher
- highly
- high up
- high-up
- highboy
- highest
- highway
- high air
- high ash
- high bar
- high dam
- high dip
- high hat
- high pay
- high raw
- high sea
- high tea
- high-day
- high-hat
- high-key
- high-low
- high-top
- highball
- highborn
- highbrow
- highjack
- highland
- highlife
- highness
- highroad
- hightail
- high band
- high bank
- high beam
- high byte
- high cost
- high cube
- high gear
- high head
- high jinx
- high jump
- high land
- high life
- high line
- high load
- high loss