highwater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
highwater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm highwater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của highwater.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
highwater
Similar:
high tide: the tide when the water is highest
Synonyms: high water
Antonyms: low tide
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).