low-cal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
low-cal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm low-cal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của low-cal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
low-cal
Similar:
light: having relatively few calories
diet cola
light (or lite) beer
lite (or light) mayonnaise
a low-cal diet
Synonyms: lite, calorie-free
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).