lite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lite.
Từ điển Anh Việt
lite
hình thái ghép tạo danh từ chỉ
khoáng sản: rhodolite rođolit
đá: aerolite thiên thạch
hoá thạch: ichnolite dấu chân hoá thạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lite
Similar:
light: having relatively few calories
diet cola
light (or lite) beer
lite (or light) mayonnaise
a low-cal diet
Synonyms: low-cal, calorie-free
Từ liên quan
- lite
- liter
- literal
- literacy
- literary
- literate
- literati
- liter (l)
- literally
- literatim
- literator
- literalise
- literalism
- literalist
- literality
- literalize
- literature
- literalness
- literariness
- literal error
- literary hack
- literary work
- literary agent
- literary genre
- literary study
- literary critic
- literary pirate
- literary review
- literate person
- literary argument
- literary criticism
- literary composition
- literal interpretation