lite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lite.

Từ điển Anh Việt

  • lite

    hình thái ghép tạo danh từ chỉ

    khoáng sản: rhodolite rođolit

    đá: aerolite thiên thạch

    hoá thạch: ichnolite dấu chân hoá thạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lite

    Similar:

    light: having relatively few calories

    diet cola

    light (or lite) beer

    lite (or light) mayonnaise

    a low-cal diet

    Synonyms: low-cal, calorie-free