literary hack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

literary hack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm literary hack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của literary hack.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • literary hack

    Similar:

    hack: a mediocre and disdained writer

    Synonyms: hack writer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).