literary composition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

literary composition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm literary composition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của literary composition.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • literary composition

    imaginative or creative writing

    Synonyms: literary work

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).