liter (l) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liter (l) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liter (l) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liter (l).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
liter (l)
* kỹ thuật
đơn vị đo thể tích
lít
Từ liên quan
- liter
- literal
- literacy
- literary
- literate
- literati
- liter (l)
- literally
- literatim
- literator
- literalise
- literalism
- literalist
- literality
- literalize
- literature
- literalness
- literariness
- literal error
- literary hack
- literary work
- literary agent
- literary genre
- literary study
- literary critic
- literary pirate
- literary review
- literate person
- literary argument
- literary criticism
- literary composition
- literal interpretation