literacy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
literacy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm literacy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của literacy.
Từ điển Anh Việt
literacy
/'litərəsi/
* danh từ
sự biết viết, sự biết đọc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
literacy
the ability to read and write
Antonyms: illiteracy