liter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liter.

Từ điển Anh Việt

  • liter

    /'li:tə/ (liter) /'litə/

    * danh từ

    lít

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • liter

    a metric unit of capacity, formerly defined as the volume of one kilogram of pure water under standard conditions; now equal to 1,000 cubic centimeters (or approximately 1.75 pints)

    Synonyms: litre, l, cubic decimeter, cubic decimetre