liter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liter.
Từ điển Anh Việt
liter
/'li:tə/ (liter) /'litə/
* danh từ
lít
Từ điển Anh Anh - Wordnet
liter
a metric unit of capacity, formerly defined as the volume of one kilogram of pure water under standard conditions; now equal to 1,000 cubic centimeters (or approximately 1.75 pints)
Synonyms: litre, l, cubic decimeter, cubic decimetre
Từ liên quan
- liter
- literal
- literacy
- literary
- literate
- literati
- liter (l)
- literally
- literatim
- literator
- literalise
- literalism
- literalist
- literality
- literalize
- literature
- literalness
- literariness
- literal error
- literary hack
- literary work
- literary agent
- literary genre
- literary study
- literary critic
- literary pirate
- literary review
- literate person
- literary argument
- literary criticism
- literary composition
- literal interpretation