cubic decimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cubic decimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cubic decimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cubic decimeter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cubic decimeter

    Similar:

    liter: a metric unit of capacity, formerly defined as the volume of one kilogram of pure water under standard conditions; now equal to 1,000 cubic centimeters (or approximately 1.75 pints)

    Synonyms: litre, l, cubic decimetre

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).