cubic decimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cubic decimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cubic decimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cubic decimeter.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cubic decimeter
Similar:
liter: a metric unit of capacity, formerly defined as the volume of one kilogram of pure water under standard conditions; now equal to 1,000 cubic centimeters (or approximately 1.75 pints)
Synonyms: litre, l, cubic decimetre
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cubic
- cubical
- cubicle
- cubicly
- cubicity
- cubic(al)
- cubically
- cubic foot
- cubic inch
- cubic yard
- cubicumlum
- cubic meter
- cubic metre
- cubicalness
- cubical quad
- cubic lattice
- cubic measure
- cubiccapacity
- cubic decimeter
- cubic decimetre
- cubic kilometer
- cubic kilometre
- cubical lattice
- cubic centimeter
- cubic centimetre
- cubic distortion
- cubic millimeter
- cubic millimetre
- cubic resistance
- cubical parabola
- cubicexpansivity
- cubic conductance
- cubical expansion
- cubicle aggregate
- cubic content unit
- cubic meter (cu.m)
- cubic metre (cu.m)
- cubicle-type furniture
- cubic inches per minute (cam)