cubic resistance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cubic resistance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cubic resistance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cubic resistance.
Từ điển Anh Việt
cubic resistance
(Tech) điện trở thể tích
Từ liên quan
- cubic
- cubical
- cubicle
- cubicly
- cubicity
- cubic(al)
- cubically
- cubic foot
- cubic inch
- cubic yard
- cubicumlum
- cubic meter
- cubic metre
- cubicalness
- cubical quad
- cubic lattice
- cubic measure
- cubiccapacity
- cubic decimeter
- cubic decimetre
- cubic kilometer
- cubic kilometre
- cubical lattice
- cubic centimeter
- cubic centimetre
- cubic distortion
- cubic millimeter
- cubic millimetre
- cubic resistance
- cubical parabola
- cubicexpansivity
- cubic conductance
- cubical expansion
- cubicle aggregate
- cubic content unit
- cubic meter (cu.m)
- cubic metre (cu.m)
- cubicle-type furniture
- cubic inches per minute (cam)