cubic resistance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cubic resistance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cubic resistance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cubic resistance.

Từ điển Anh Việt

  • cubic resistance

    (Tech) điện trở thể tích