cubicity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cubicity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cubicity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cubicity.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cubicity

    the property of resembling a cube

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).