cubical quad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cubical quad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cubical quad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cubical quad.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cubical quad

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    ăng ten hình hộp