cubically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cubically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cubically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cubically.

Từ điển Anh Việt

  • cubically

    xem cubical