cubically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cubically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cubically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cubically.
Từ điển Anh Việt
cubically
xem cubical
cubically
xem cubical
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.