cubical lattice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cubical lattice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cubical lattice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cubical lattice.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cubical lattice

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    mạng lập phương