cubical expansion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cubical expansion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cubical expansion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cubical expansion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cubical expansion

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    nở khối