lowbrow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lowbrow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lowbrow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lowbrow.
Từ điển Anh Việt
lowbrow
/'loubrau/
* danh từ
người ít học
* tính từ
ít học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lowbrow
characteristic of a person who is not cultivated or does not have intellectual tastes
lowbrow tastes
Synonyms: lowbrowed, uncultivated
Similar:
philistine: a person who is uninterested in intellectual pursuits
Synonyms: anti-intellectual