lowbrowed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lowbrowed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lowbrowed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lowbrowed.
Từ điển Anh Việt
lowbrowed
/'loubraud/
* tính từ
có trán thấp (người)
có mái thấp; tối tăm; có cửa ra vào thấp (nhà...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lowbrowed
Similar:
lowbrow: characteristic of a person who is not cultivated or does not have intellectual tastes
lowbrow tastes
Synonyms: uncultivated