uncultivated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uncultivated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncultivated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncultivated.
Từ điển Anh Việt
uncultivated
* tính từ
không cày cấy; bỏ hoang
uncultivated land: đất bỏ hoang
hoang; dại (cây cối)
không được trau dồi
không phát triển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uncultivated
(of land or fields) not prepared for raising crops
uncultivated land
Antonyms: cultivated
Similar:
artless: (of persons) lacking art or knowledge
Synonyms: uncultured
lowbrow: characteristic of a person who is not cultivated or does not have intellectual tastes
lowbrow tastes
Synonyms: lowbrowed