artless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

artless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artless.

Từ điển Anh Việt

  • artless

    /'ɑ:tlis/

    * tính từ

    tự nhiên, không giả tạo

    ngây thơ, chân thật, chất phác

    không có mỹ thuật; không khéo, vụng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • artless

    * kỹ thuật

    không khéo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • artless

    simple and natural; without cunning or deceit

    an artless manner

    artless elegance

    Antonyms: artful

    showing lack of art

    an artless translation

    (of persons) lacking art or knowledge

    Synonyms: uncultivated, uncultured

    Similar:

    ingenuous: characterized by an inability to mask your feelings; not devious

    an ingenuous admission of responsibility

    Antonyms: disingenuous