artlessly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
artlessly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artlessly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artlessly.
Từ điển Anh Việt
artlessly
xem artless
Từ điển Anh Anh - Wordnet
artlessly
in a crude and unskilled manner
an inexpertly constructed lean-to
Synonyms: crudely, inexpertly
in an ingenuous manner
she answered the judge's questions artlessly
Synonyms: ingenuously