artful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

artful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artful.

Từ điển Anh Việt

  • artful

    /'ɑ:tful/

    * tính từ

    xảo quyệt, lắm mưu mẹo; tinh ranh

    khéo léo (người); làm có nghệ thuật (đồ vật)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • artful

    * kỹ thuật

    khéo

    kỹ xảo

    xảo điệu

    xây dựng:

    xảo diệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • artful

    marked by skill in achieving a desired end especially with cunning or craft

    the artful dodger

    an artful choice of metaphors

    Antonyms: artless

    Similar:

    disingenuous: not straightforward or candid; giving a false appearance of frankness

    an ambitious, disingenuous, philistine, and hypocritical operator, who...exemplified...the most disagreeable traits of his time"- David Cannadine

    a disingenuous excuse

    Antonyms: ingenuous