curio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curio.
Từ điển Anh Việt
curio
/'kjuəriou/
* danh từ
vật hiếm có, của quý (đồ mỹ thuật), đồ cổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
curio
something unusual -- perhaps worthy of collecting
Synonyms: curiosity, oddity, oddment, peculiarity, rarity