curious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
curious
/'kjuəriəs/
* tính từ
ham biết, muốn tìm biết
I'm curious to know what he said: tôi muốn (tìm) biết anh ấy nói gì
tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch
curious eyes: đôi mắt tò mò
kỳ lạ, kỳ dị, lạ lùng
a curious mistake: một lỗi lầm kỳ lạ
tỉ mỉ
a curious inquiry: cuộc điều tra tỉ mỉ
(nói trại) khiêu dâm (sách)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
curious
* kỹ thuật
xây dựng:
tò mò
Từ điển Anh Anh - Wordnet
curious
beyond or deviating from the usual or expected
a curious hybrid accent
her speech has a funny twang
they have some funny ideas about war
had an odd name
the peculiar aromatic odor of cloves
something definitely queer about this town
what a rum fellow
singular behavior
Synonyms: funny, odd, peculiar, queer, rum, rummy, singular
eager to investigate and learn or learn more (sometimes about others' concerns)
a curious child is a teacher's delight
a trap door that made me curious
curious investigators
traffic was slowed by curious rubberneckers
curious about the neighbor's doings
Antonyms: incurious
having curiosity aroused; eagerly interested in learning more
a trap door that made me curious