incurious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incurious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incurious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incurious.
Từ điển Anh Việt
incurious
/in'kjuəriəs/
* tính từ
không tò mò
không để ý, thờ ơ
không lý thú
not incurious: không phải là không lý th
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incurious
showing absence of intellectual inquisitiveness or natural curiosity
strangely incurious about the cause of the political upheaval surrounding them
Antonyms: curious