peculiar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
peculiar
/pi'kju:ljə/
* tính từ
riêng, riêng biệt; đặc biệt
kỳ dị, khác thường
* danh từ
tài sản riêng; đặc quyền riêng
(tôn giáo) giáo khu độc lập
peculiar
riêng; đặc biệt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
peculiar
* kỹ thuật
đặc biệt
đặc trưng
lạ kỳ
riêng
toán & tin:
riêng, đặc biệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peculiar
markedly different from the usual
a peculiar hobby of stuffing and mounting bats
a man...feels it a peculiar insult to be taunted with cowardice by a woman"-Virginia Woolf
characteristic of one only; distinctive or special
the peculiar character of the Government of the U.S."- R.B.Taney
Similar:
curious: beyond or deviating from the usual or expected
a curious hybrid accent
her speech has a funny twang
they have some funny ideas about war
had an odd name
the peculiar aromatic odor of cloves
something definitely queer about this town
what a rum fellow
singular behavior
Synonyms: funny, odd, queer, rum, rummy, singular
particular: unique or specific to a person or thing or category
the particular demands of the job
has a particular preference for Chinese art
a peculiar bond of sympathy between them
an expression peculiar to Canadians
rights peculiar to the rich
the special features of a computer
my own special chair
Synonyms: special