slenderness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slenderness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slenderness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slenderness.

Từ điển Anh Việt

  • slenderness

    /'slendənis/

    * danh từ

    vóc mảnh khảnh, tầm người mảnh dẻ; sự thon nhỏ

    sự ít ỏi, sự nghèo nàn

    sự mỏng manh

    sự yếu ớt, sự không âm vang (âm thanh, tiếng nói)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slenderness

    the quality of being slight or inadequate

    he knew the slenderness of my wallet

    the slenderness of the chances that anything would be done

    the slenderness of the evidence

    the property of an attractively thin person

    Synonyms: slightness, slimness

    Similar:

    thinness: relatively small dimension through an object as opposed to its length or width

    the tenuity of a hair

    the thinness of a rope

    Synonyms: tenuity

    Antonyms: thickness