slimness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slimness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slimness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slimness.

Từ điển Anh Việt

  • slimness

    /'slimnis/

    * danh từ

    dáng dong dỏng cao, dáng thon nhỏ

    tính xảo quyệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slimness

    Similar:

    narrow margin: a small margin

    the president was not humbled by his narrow margin of victory

    the landslide he had in the electoral college obscured the narrowness of a victory based on just 43% of the popular vote

    Synonyms: narrowness

    slenderness: the property of an attractively thin person

    Synonyms: slightness