narrow margin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
narrow margin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm narrow margin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của narrow margin.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
narrow margin
* kinh tế
biên lợi thấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
narrow margin
a small margin
the president was not humbled by his narrow margin of victory
the landslide he had in the electoral college obscured the narrowness of a victory based on just 43% of the popular vote
Synonyms: narrowness, slimness
Từ liên quan
- narrow
- narrows
- narrowed
- narrowly
- narrowing
- narrow cut
- narrow ssb
- narrowboat
- narrowness
- narrow ball
- narrow band
- narrow beam
- narrow bean
- narrow boat
- narrow down
- narrow pass
- narrow wale
- narrow-beam
- narrow-body
- narrow-eyed
- narrow angle
- narrow gauge
- narrow goods
- narrow money
- narrow pulse
- narrow track
- narrowv belt
- narrow escape
- narrow fabric
- narrow filter
- narrow margin
- narrow market
- narrow-bodied
- narrow-fisted
- narrow-minded
- narrow-necked
- narrow grading
- narrow-mouthed
- narrow building
- narrow fraction
- narrow majority
- narrow-mindedly
- narrow band (nb)
- narrow case lock
- narrow goldenrod
- narrow intestine
- narrow-band tube
- narrow-bore tube
- narrowhead morel
- narrowing cutter