narrow gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
narrow gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm narrow gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của narrow gauge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
narrow gauge
* kinh tế
khoảng cách đường ray hẹp
* kỹ thuật
khổ đường hẹp
khổ hẹp
xây dựng:
đường hẹp
khoảng ray hẹp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
narrow gauge
a railroad track (or its width) narrower than the standard 56.5 inches
Từ liên quan
- narrow
- narrows
- narrowed
- narrowly
- narrowing
- narrow cut
- narrow ssb
- narrowboat
- narrowness
- narrow ball
- narrow band
- narrow beam
- narrow bean
- narrow boat
- narrow down
- narrow pass
- narrow wale
- narrow-beam
- narrow-body
- narrow-eyed
- narrow angle
- narrow gauge
- narrow goods
- narrow money
- narrow pulse
- narrow track
- narrowv belt
- narrow escape
- narrow fabric
- narrow filter
- narrow margin
- narrow market
- narrow-bodied
- narrow-fisted
- narrow-minded
- narrow-necked
- narrow grading
- narrow-mouthed
- narrow building
- narrow fraction
- narrow majority
- narrow-mindedly
- narrow band (nb)
- narrow case lock
- narrow goldenrod
- narrow intestine
- narrow-band tube
- narrow-bore tube
- narrowhead morel
- narrowing cutter