narrow gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

narrow gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm narrow gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của narrow gauge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • narrow gauge

    * kinh tế

    khoảng cách đường ray hẹp

    * kỹ thuật

    khổ đường hẹp

    khổ hẹp

    xây dựng:

    đường hẹp

    khoảng ray hẹp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • narrow gauge

    a railroad track (or its width) narrower than the standard 56.5 inches