narrow majority nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

narrow majority nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm narrow majority giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của narrow majority.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • narrow majority

    * kinh tế

    đa số miễn cưỡng