narrow-fisted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
narrow-fisted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm narrow-fisted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của narrow-fisted.
Từ điển Anh Việt
narrow-fisted
/'nærou'fistid/
* tính từ
hà tiện, keo kiệt; chi ly