narrow money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
narrow money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm narrow money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của narrow money.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
narrow money
* kinh tế
lượng cung tiền hẹp
số tiền dùng ngay (tính năng động nhất)
Từ liên quan
- narrow
- narrows
- narrowed
- narrowly
- narrowing
- narrow cut
- narrow ssb
- narrowboat
- narrowness
- narrow ball
- narrow band
- narrow beam
- narrow bean
- narrow boat
- narrow down
- narrow pass
- narrow wale
- narrow-beam
- narrow-body
- narrow-eyed
- narrow angle
- narrow gauge
- narrow goods
- narrow money
- narrow pulse
- narrow track
- narrowv belt
- narrow escape
- narrow fabric
- narrow filter
- narrow margin
- narrow market
- narrow-bodied
- narrow-fisted
- narrow-minded
- narrow-necked
- narrow grading
- narrow-mouthed
- narrow building
- narrow fraction
- narrow majority
- narrow-mindedly
- narrow band (nb)
- narrow case lock
- narrow goldenrod
- narrow intestine
- narrow-band tube
- narrow-bore tube
- narrowhead morel
- narrowing cutter