narrow fraction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

narrow fraction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm narrow fraction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của narrow fraction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • narrow fraction

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phần cất hẹp