narrow grading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

narrow grading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm narrow grading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của narrow grading.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • narrow grading

    * kỹ thuật

    cấp phối chặt