narrow pulse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
narrow pulse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm narrow pulse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của narrow pulse.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
narrow pulse
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
xung hẹp
Từ liên quan
- narrow
- narrows
- narrowed
- narrowly
- narrowing
- narrow cut
- narrow ssb
- narrowboat
- narrowness
- narrow ball
- narrow band
- narrow beam
- narrow bean
- narrow boat
- narrow down
- narrow pass
- narrow wale
- narrow-beam
- narrow-body
- narrow-eyed
- narrow angle
- narrow gauge
- narrow goods
- narrow money
- narrow pulse
- narrow track
- narrowv belt
- narrow escape
- narrow fabric
- narrow filter
- narrow margin
- narrow market
- narrow-bodied
- narrow-fisted
- narrow-minded
- narrow-necked
- narrow grading
- narrow-mouthed
- narrow building
- narrow fraction
- narrow majority
- narrow-mindedly
- narrow band (nb)
- narrow case lock
- narrow goldenrod
- narrow intestine
- narrow-band tube
- narrow-bore tube
- narrowhead morel
- narrowing cutter