tenite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tenite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenite.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tenite

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    chất dẻo tenit (chịu ăn mòn)