tenia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tenia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenia.

Từ điển Anh Việt

  • tenia

    xem taenia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tenia

    Similar:

    taenia: a narrow headband or strip of ribbon worn as a headband

    Synonyms: fillet