taenia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taenia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taenia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taenia.
Từ điển Anh Việt
taenia
/'ti:niə/
* danh từ, số nhiều taeniae
(động vật học) sán dây, sán xơ mít
cuộn băng
(giải phẫu) dải
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
taenia
* kỹ thuật
y học:
sán dây, dãi