tenuous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tenuous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenuous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenuous.
Từ điển Anh Việt
tenuous
/'tenjuəs/
* tính từ
nhỏ, mảnh (chỉ)
ít, loãng (khí...)
giản dị
tinh tế, tế nhị (sự phân biệt...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tenuous
* kỹ thuật
mỏng