tenuous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tenuous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenuous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenuous.

Từ điển Anh Việt

  • tenuous

    /'tenjuəs/

    * tính từ

    nhỏ, mảnh (chỉ)

    ít, loãng (khí...)

    giản dị

    tinh tế, tế nhị (sự phân biệt...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tenuous

    * kỹ thuật

    mỏng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tenuous

    having thin consistency

    a tenuous fluid

    very thin in gauge or diameter

    a tenuous thread

    Similar:

    flimsy: lacking substance or significance; a fragile claim to fame"

    slight evidence

    a tenuous argument

    a thin plot

    Synonyms: fragile, slight, thin