tenuousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tenuousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenuousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenuousness.
Từ điển Anh Việt
tenuousness
* danh từ
tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây...)
tính mong manh, tính hời hợt (của sự phân biệt )
tính chất ít, tính chất loãng (của khí...)
tính chất giản dị, tính chất thiếu hoa Mỹ (của văn chương)