slight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slight.

Từ điển Anh Việt

  • slight

    /slait/

    * tính từ

    mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt

    a slight framework: một cái khung yếu ớt

    nhẹ, qua loa, sơ sài; không đang kể, mong manh

    to have a slight cold: bị cảm nhẹ

    to make a slight inquiry into something: điều tra sơ qua một việc gì

    there is not the slightest excuse for it: không có đến một lý do rất mong manh để bào chữa việc đó

    a conclusion based on very slight observation: một kết luận dựa trên một sự nhận xét rất qua loa

    to take offence at the slightest thing: mếch lòng về chuyện không đáng kể, hơi một tí thì mếch lòng

    * danh từ

    sự coi thường, sự coi nhẹ, sự xem khinh

    to put a slight upon a branch of study: coi nhẹ một ngành học

    * ngoại động từ

    coi thường, coi nhẹ, xem khinh

    to slight one's work: coi nhẹ công việc

  • slight

    yếu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • slight

    * kỹ thuật

    yếu

    yếu ớt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slight

    pay no attention to, disrespect

    She cold-shouldered her ex-fiance

    Synonyms: cold-shoulder

    Similar:

    rebuff: a deliberate discourteous act (usually as an expression of anger or disapproval)

    little: (quantifier used with mass nouns) small in quantity or degree; not much or almost none or (with `a') at least some

    little rain fell in May

    gave it little thought

    little time is left

    we still have little money

    a little hope remained

    there's slight chance that it will work

    there's a slight chance it will work

    Antonyms: much

    flimsy: lacking substance or significance; a fragile claim to fame"

    slight evidence

    a tenuous argument

    a thin plot

    Synonyms: fragile, tenuous, thin

    slender: being of delicate or slender build

    she was slender as a willow shoot is slender"- Frank Norris

    a slim girl with straight blonde hair

    watched her slight figure cross the street

    Synonyms: slim, svelte