cold-shoulder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cold-shoulder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cold-shoulder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cold-shoulder.

Từ điển Anh Việt

  • cold-shoulder

    /'kould'ʃouldə/

    * ngoại động từ

    lạnh nhạt (với ai), hờ hững, phớt lờ (ai)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cold-shoulder

    Similar:

    slight: pay no attention to, disrespect

    She cold-shouldered her ex-fiance