slighting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slighting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slighting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slighting.
Từ điển Anh Việt
slighting
* tính từ
khinh thường, coi nhẹ
a slighting remark: một nhận xét khinh thường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slighting
Similar:
slight: pay no attention to, disrespect
She cold-shouldered her ex-fiance
Synonyms: cold-shoulder
belittling: tending to diminish or disparage
belittling comments
managed a deprecating smile at the compliment
deprecatory remarks about the book
a slighting remark
Synonyms: deprecating, deprecative, deprecatory, depreciative, depreciatory