deprecative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deprecative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deprecative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deprecative.

Từ điển Anh Việt

  • deprecative

    /'deprikeitiv/

    * tính từ

    phản đối, phản kháng, không tán thành

    khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất cầu nguyện ((cũng) deprecatory)

Từ điển Anh Anh - Wordnet