deprecative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deprecative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deprecative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deprecative.
Từ điển Anh Việt
deprecative
/'deprikeitiv/
* tính từ
phản đối, phản kháng, không tán thành
khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất cầu nguyện ((cũng) deprecatory)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deprecative
given to expressing disapproval
Similar:
belittling: tending to diminish or disparage
belittling comments
managed a deprecating smile at the compliment
deprecatory remarks about the book
a slighting remark
Synonyms: deprecating, deprecatory, depreciative, depreciatory, slighting