depreciatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
depreciatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depreciatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depreciatory.
Từ điển Anh Việt
depreciatory
/di'pri:ʃieitiv/ (depreciatory) /di'pri:ʃjətəri/
* tính từ
làm giảm giá
làm giảm giá trị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
depreciatory
Similar:
depreciating: tending to decrease or cause a decrease in value
a depreciating currency
depreciatory effects on prices
Synonyms: depreciative
belittling: tending to diminish or disparage
belittling comments
managed a deprecating smile at the compliment
deprecatory remarks about the book
a slighting remark
Synonyms: deprecating, deprecative, deprecatory, depreciative, slighting