depreciating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
depreciating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depreciating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depreciating.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
depreciating
tending to decrease or cause a decrease in value
a depreciating currency
depreciatory effects on prices
Synonyms: depreciative, depreciatory
Similar:
deprecate: belittle
The teacher should not deprecate his student's efforts
Synonyms: depreciate, vilipend
depreciate: lower the value of something
The Fed depreciated the dollar once again
Antonyms: appreciate
depreciate: lose in value
The dollar depreciated again
Synonyms: undervalue, devaluate, devalue
Antonyms: appreciate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).