deprecating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deprecating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deprecating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deprecating.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deprecating
Similar:
deprecate: express strong disapproval of; deplore
deprecate: belittle
The teacher should not deprecate his student's efforts
Synonyms: depreciate, vilipend
belittling: tending to diminish or disparage
belittling comments
managed a deprecating smile at the compliment
deprecatory remarks about the book
a slighting remark
Synonyms: deprecative, deprecatory, depreciative, depreciatory, slighting
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).