slightingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slightingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slightingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slightingly.
Từ điển Anh Việt
slightingly
/'slaitiɳli/
* phó từ
coi thường, coi nhẹ, xem khinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slightingly
Similar:
disparagingly: in a disparaging manner
these mythological figures are described disparagingly as belonging `only to a story'