disparagingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disparagingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disparagingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disparagingly.
Từ điển Anh Việt
disparagingly
* phó từ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disparagingly
in a disparaging manner
these mythological figures are described disparagingly as belonging `only to a story'
Synonyms: slightingly